Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khởi động
[khởi động]
|
(tin học) to boot ; to start
To boot the system
To start the printer, press this key
To kick-start a motorcycle
To jump-start
(thể dục thể thao) to do a warm-up; to warm up; to limber up
Have the athletes warmed up?; Are the athletes warm again?
To limber up one's fingers